-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Dệt may====== Dệt may========dệt xử lý nhiệt (in hàng dệt, chỗ bị bẩn)==========dệt xử lý nhiệt (in hàng dệt, chỗ bị bẩn)======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========nung ủ (thép)==========nung ủ (thép)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bake bake] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========nung (gạch)==========nung (gạch)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====làm kết tụ=====+ =====làm kết tụ=====- =====làm khô=====+ =====làm khô=====- =====nung=====+ =====nung=====- =====nướng=====+ =====nướng=====- =====nướng lò=====+ =====nướng lò=====- =====sấy=====+ =====sấy==========sấy khô==========sấy khô======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bánh nướng=====+ =====bánh nướng==========sự nướng==========sự nướng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bake bake] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V. & n.=====+ :[[heat]] , [[melt]] , [[scorch]] , [[simmer]] , [[stew]] , [[warm]] , [[broil]] , [[roast]] , [[swelter]] , [[boil]] , [[cook]] , [[dry]] , [[fire]] , [[fry]] , [[grill]] , [[harden]] , [[parch]] , [[toast]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A tr.cook(food) bydryheat in an oven or ona hot surface,without direct exposure to a flame. b intr.undergo the process of being baked.=====+ - + - =====Intr. colloq. a (usu.as be baking) (of weather etc.) be very hot. b (of a person)become hot.=====+ - + - =====A tr.harden(clay etc.) by heat. b intr. (ofclay etc.) be hardened by heat.=====+ - + - =====A tr. (of the sun) affect byits heat,e.g. ripen (fruit). b intr. (e.g. of fruit) beaffected by the sun's heat.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance ofbaking.=====+ - + - =====A batch of baking.=====+ - + - =====US a social gathering at whichbaked food is eaten.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ