-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====làm bẩn=====+ =====làm bẩn=====- =====làm nhiễm bẩn=====+ =====làm nhiễm bẩn==========làm ô nhiễm==========làm ô nhiễm======== Kinh tế ====== Kinh tế ========nhiễm bẩn==========nhiễm bẩn=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pollute pollute] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Tham khảo=====+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pollute&searchtitlesonly=yes pollute] : bized+ :[[adulterate]] , [[alloy]] , [[befoul]] , [[besmirch]] , [[contaminate]] , [[debase]] , [[debauch]] , [[defile]] , [[deprave]] , [[desecrate]] , [[dirty]] , [[dishonor]] , [[foul]] , [[infect]] , [[make filthy]] , [[mar]] , [[poison]] , [[profane]] , [[soil]] , [[spoil]] , [[stain]] , [[sully]] , [[taint]] , [[violate]] , [[corrupt]] , [[smear]] , [[vitiate]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- =====Contaminate,adulterate, befoul,foul,soil,spoil,taint,stain, dirty,sully,blight,poison: These factories must beprevented from continuing to pollute the atmosphere. 2 corrupt,desecrate, profane,defile, violate: The altar was pollutedbecause it had been touched by a non-believer.=====+ :[[clean]] , [[cleanse]] , [[purify]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V.tr.=====+ - =====Contaminate or defile (the environment).=====+ - + - =====Make foulor filthy.=====+ - + - =====Destroy the purity or sanctity of.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ