-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========con ong==========con ong=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bee bee] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[bumblebee]] , [[drone]] , [[honey bee]] , [[killer bee]] , [[queen bee]] , [[communal gathering]] , [[harvest]] , [[party]] , [[social]] , [[work party]] , [[boutade]] , [[caprice]] , [[conceit]] , [[freak]] , [[humor]] , [[impulse]] , [[megrim]] , [[notion]] , [[vagary]] , [[whim]] , [[whimsy]]- =====Any four-winged insect of the superfamily Apoidea whichcollects nectar and pollen,produces wax andhoney,and lives inlarge communities.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Any insect of a similar type.=====+ - + - =====(usu.busybee) a busy person.=====+ - + - =====Esp. US a meeting forcommunalworkor amusement.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 07:55, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ