• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Sự táo bạo, sự liều lĩnh=====
    =====Sự táo bạo, sự liều lĩnh=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Rashness.=====
     
    -
    =====Audacity, impudence. [L temeritas f. temererashly]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[assurance]] , [[boldness]] , [[brass ]]* , [[carelessness]] , [[daring]] , [[effrontery]] , [[foolhardiness]] , [[forwardness]] , [[gall]] , [[hardihood]] , [[hastiness]] , [[heedlessness]] , [[impertinence]] , [[impetuosity]] , [[imprudence]] , [[impudence]] , [[impulsiveness]] , [[indiscretion]] , [[intrepidity]] , [[intrusiveness]] , [[overconfidence]] , [[pluck]] , [[precipitancy]] , [[precipitateness]] , [[precipitation]] , [[presumption]] , [[rashness]] , [[recklessness]] , [[rudeness]] , [[thoughtlessness]] , [[venturesomeness]] , [[brashness]] , [[incautiousness]] , [[temerariousness]] , [[audacity]] , [[brass]] , [[nerve]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[care]] , [[caution]] , [[cowardice]] , [[forethought]] , [[hesitation]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ti´meriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự táo bạo, sự liều lĩnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X