• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đòi hỏi=====
    +
    =====đòi hỏi=====
    -
    =====sự hỏi=====
    +
    =====sự hỏi=====
    -
    =====sự vấn tin=====
    +
    =====sự vấn tin=====
    -
    =====sự yêu cầu=====
    +
    =====sự yêu cầu=====
    =====truy vấn=====
    =====truy vấn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====câu hỏi=====
    +
    =====câu hỏi=====
    -
    =====điều tra=====
    +
    =====điều tra=====
    ::[[judicial]] [[enquiry]]
    ::[[judicial]] [[enquiry]]
    ::điều tra tư pháp
    ::điều tra tư pháp
    Dòng 34: Dòng 32:
    ::[[tribunal]] [[of]] [[enquiry]]
    ::[[tribunal]] [[of]] [[enquiry]]
    ::ủy ban điều tra
    ::ủy ban điều tra
    -
    =====hỏi giá=====
    +
    =====hỏi giá=====
    -
    =====hỏi tiền=====
    +
    =====hỏi tiền=====
    =====thư hỏi giá=====
    =====thư hỏi giá=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=enquiry enquiry] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[analysis]] , [[examination]] , [[exploration]] , [[inquiry]] , [[inquisition]] , [[inspection]] , [[interrogation]] , [[investigation]] , [[probe]] , [[query]] , [[questioning]] , [[research]] , [[study]]
    -
    =====(pl. -ies) 1 the act or an instance of asking or seekinginformation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== INQUIRY.=====
    +

    Hiện nay

    /in'kwaiәri/

    Thông dụng

    Cách viết khác inquiry

    Như inquiry

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đòi hỏi
    sự hỏi
    sự vấn tin
    sự yêu cầu
    truy vấn

    Kinh tế

    câu hỏi
    điều tra
    judicial enquiry
    điều tra tư pháp
    routine enquiry
    điều tra theo lệ thường
    status enquiry agency
    cơ quan chuyên, phụ trách điều tra tình hình tài chính
    status enquiry agency
    cơ quan điều tra thân phận
    tribunal of enquiry
    ủy ban điều tra
    hỏi giá
    hỏi tiền
    thư hỏi giá

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X