• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====nhà máy tinh luyện=====
    =====nhà máy tinh luyện=====
    Dòng 17: Dòng 15:
    =====nhà máy lọc đường=====
    =====nhà máy lọc đường=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nhà máy lọc dầu=====
    +
    =====nhà máy lọc dầu=====
    -
    =====thiết bị lọc=====
    +
    =====thiết bị lọc=====
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[industrial]] [[facility]] [[for]] [[refining]] [[a]] [[material]] [[such]] [[as]] [[petroleum]], [[sugar]], [[or]] [[metals]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[industrial]] [[facility]] [[for]] [[refining]] [[a]] [[material]] [[such]] [[as]] [[petroleum]], [[sugar]], [[or]] [[metals]].
    Dòng 25: Dòng 23:
    ''Giải thích VN'': Thiết bị công nghiệp dùng để lọc sạch nguyên liệu như dầu mỏ, đường kính hay kim loại.
    ''Giải thích VN'': Thiết bị công nghiệp dùng để lọc sạch nguyên liệu như dầu mỏ, đường kính hay kim loại.
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====xưởng tinh chế=====
    +
    =====xưởng tinh chế=====
    ::[[carbon]] [[refinery]]
    ::[[carbon]] [[refinery]]
    ::xưởng tinh chế (đường) bằng than
    ::xưởng tinh chế (đường) bằng than
    Dòng 35: Dòng 33:
    ::xưởng tinh chế đường
    ::xưởng tinh chế đường
    =====xưởng tinh chế dầu=====
    =====xưởng tinh chế dầu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=refinery refinery] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[clarifier]] , [[cleaner]] , [[cleanser]] , [[refiner]]
    -
    =====(pl. -ies) a place where oil etc. is refined.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ri'fainəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
    a sugar refinery
    nhà máy lọc nước

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nhà máy tinh luyện

    Xây dựng

    nhà máy lọc đường

    Kỹ thuật chung

    nhà máy lọc dầu
    thiết bị lọc

    Giải thích EN: An industrial facility for refining a material such as petroleum, sugar, or metals.

    Giải thích VN: Thiết bị công nghiệp dùng để lọc sạch nguyên liệu như dầu mỏ, đường kính hay kim loại.

    Kinh tế

    xưởng tinh chế
    carbon refinery
    xưởng tinh chế (đường) bằng than
    corn-sugar refinery
    xưởng tinh chế đường ngô
    salt refinery
    xưởng tinh chế muối
    sugar refinery
    xưởng tinh chế đường
    xưởng tinh chế dầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X