• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:02, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====phồng lên=====
    +
    =====phồng lên=====
    =====trương lên=====
    =====trương lên=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Tr. & intr. inflate, swell (wind bloated the sheets;bloated with gas).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[balloon]] , [[belly]] , [[bilge]] , [[billow]] , [[dilate]] , [[distend]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[inflate]] , [[puff up]] , [[swell]] , [[puffy]]
    -
    =====Tr. (as bloated adj.) a swollen, puffed.b puffed up with pride or excessive wealth (bloated plutocrat).3 tr. cure (a herring) by salting and smoking lightly. [obs.bloat swollen, soft and wet, perh. f. ON blautr soaked, flabby]=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[deflate]] , [[shrink]] , [[shrivel]] , [[tighten]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bloat bloat] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /blout/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Muối và hun khói (cá trích)

    Nội động từ

    Phồng lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    phồng lên
    trương lên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X