• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:37, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====còng=====
    =====còng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Manacles. shackles, fetters, handcuffs, gyves, chains,irons, Colloq cuffs, Slang bracelets, Brit darbies: Themanacles are cutting into his wrists.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bond]] , [[bracelet]] , [[chain]] , [[fetter]] , [[iron]] , [[pinion]] , [[shackle]] , [[handcuff]] , [[hobble]] , [[restraint]] , [[band]] , [[chains]] , [[confine]] , [[control]] , [[cuff]] , [[fetters]] , [[irons]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[chain]] , [[fetter]] , [[hamstring]] , [[handcuff]] , [[hobble]] , [[leash]] , [[shackle]] , [[tie]] , [[trammel]]
    -
    =====Shackle, fetter, handcuff, restrain, put or throw orclap in irons, chain, Colloq US cuff: The manacled prisoner wasled away.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Confine, inhibit, restrain, curb, check, control,hamper: They felt manacled by the nine o'clock curfew.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N. (usu. in pl.) 1 a fetter or shackle for the hand;a handcuff.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A restraint.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. fetter with manacles. [MEf. OF manicle handcuff f. L manicula dimin. of manus hand]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'mænəkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trói buột, sự kiềm hãm
    Khoá tay, xiềng, cùm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Ngoại động từ

    Khoá tay lại, xích tay
    (nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại, ngăn cản

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    còng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X