-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 34: Dòng 34: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Vành, viền, mép, vành răng, vành bánh xe=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========làm viền==========làm viền=====Dòng 108: Dòng 111: =====Rimless adj. rimmed adj. (also incomb.). [OE rima edge: cf. ON rimi ridge (the only knowncognate)]==========Rimless adj. rimmed adj. (also incomb.). [OE rima edge: cf. ON rimi ridge (the only knowncognate)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:04, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
vành bánh xe
Giải thích EN: 1. the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.2. the raised or projected outer edge or border of a device or part.the raised or projected outer edge or border of a device or part.
Giải thích VN: 1. Phần ngoài cùng của một bánh xe nối bằng nan hoa vào mayơ./// 2. Cạnh lồi ra hay đường biên của một thiết bị.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ