-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đồ sứ=====+ =====đồ sứ=====- =====lát=====+ =====lát==========sứ==========sứ======== Kinh tế ====== Kinh tế ========Trung Quốc (tên nước, thủ đô: Bắc Kinh)==========Trung Quốc (tên nước, thủ đô: Bắc Kinh)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=china china] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N. & adj.=====+ :[[ceramics]] , [[crockery]] , [[porcelain]] , [[pottery]] , [[service]] , [[stoneware]] , [[tableware]] , [[ware]] , [[cathay ]](old name) , [[celestial empire]] , [[ceramic]] , [[dishes]] , [[earthenware]]- =====N.=====+ - + - =====A kind of fine white or translucent ceramicware, porcelain,etc.=====+ - + - =====Things made from ceramic,esp.householdtableware.=====+ - + - =====Rhymingsl. one's 'mate',i.e. husband orwife (short for china plate).=====+ - + - =====Adj. made of china.=====+ - + - =====Chinaclay kaolin. China tea smoke-cured tea from a small-leaved teaplant grown in China.[orig. Chinaware (from China in Asia):name f. Pers. chini]=====+ 14:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ