• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:27, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::những sự thay đổi ý kiến đột ngột; tính khí thất thường
    ::những sự thay đổi ý kiến đột ngột; tính khí thất thường
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. -ies) a caprice; an eccentric idea or act (thevagaries of Fortune).=====
     
    -
    =====Vagarious adj. [L vagari wander]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    =====noun=====
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[crotchet]] , [[fancy]] , [[fool notion]] , [[humor]] , [[idea]] , [[impulse]] , [[inconsistency]] , [[inconstancy]] , [[notion]] , [[quirk]] , [[whim]] , [[whimsy]] , [[bee]] , [[boutade]] , [[caprice]] , [[conceit]] , [[freak]] , [[megrim]] , [[breach]] , [[caper]] , [[daydream]] , [[digression]] , [[divergence]] , [[fantasy]] , [[kink]] , [[prank]] , [[rambling]] , [[roam]] , [[trick]] , [[waver]] , [[whimsey]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'veigəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thói đỏng đảnh
    Tính cách thất thường, tính hay thay đổi, đồng bóng; cử chỉ bất thường
    the vagaries of fashion
    những sự thay đổi bất thường của thời trang
    the vagaries of the mind
    những sự thay đổi ý kiến đột ngột; tính khí thất thường


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X