• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====thể loại=====
    =====thể loại=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====giống=====
    +
    =====giống=====
    ::[[genre]] [[of]] [[a]] [[surface]]
    ::[[genre]] [[of]] [[a]] [[surface]]
    ::giống của mặt
    ::giống của mặt
    Dòng 22: Dòng 20:
    ::[[genre]] [[of]] [[an]] [[entire]] [[function]]
    ::[[genre]] [[of]] [[an]] [[entire]] [[function]]
    ::giống của một hàm nguyên
    ::giống của một hàm nguyên
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Kind, sort, type, class, style, brand, character, category,genus, species, variety, fashion: Her paintings are in theclassicist genre.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[brand]] , [[category]] , [[character]] , [[class]] , [[classification]] , [[fashion]] , [[genus]] , [[group]] , [[kind]] , [[school]] , [[sort]] , [[species]] , [[style]] , [[description]] , [[gender]] , [[order]] , [[type]] , [[variety]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====A kind or style, esp. of art or literature (e.g. novel,drama, satire).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full genre painting) the painting ofscenes from ordinary life. [F, = a kind (as GENDER)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=genre genre] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=genre genre] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    15:38, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´ʒa:ηrə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại, thể loại

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thể loại

    Kỹ thuật chung

    giống
    genre of a surface
    giống của mặt
    genre of a surface
    giống của một mặt
    genre of an algebraic curve
    giống của đường cong đại số
    genre of an entire function
    giống của một hàm nguyên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X