• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:05, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    *Ving: [[Scathing]]
    *Ving: [[Scathing]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Poet. injure esp. by blasting or withering.2 (as scathing adj.) witheringly scornful (scathing sarcasm).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(with neg.) do the least harm to (shall not be scathed) (cf.UNSCATHED).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[blister]] , [[drub]] , [[excoriate]] , [[flay]] , [[lash]] , [[rip into]] , [[scarify]] , [[scorch]] , [[score]] , [[scourge]] , [[slap]] , [[slash]]
    -
    =====N. (usu. with neg.) archaic harm; injury (withoutscathe).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Scatheless predic.adj. scathingly adv. [(v.) ME f.ON skatha = OE sceathian: (n.) OE f. ON skathi = OE sceathamalefactor, injury, f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /skeið/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thường) phủ định) thiệt hại, tổn thương
    without scathe
    bình an vô sự

    Ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương, làm héo hon
    Đụng đến (ai)
    he shall not be scathed
    không được đụng đến nó

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X