-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ::một diễn viên hài lập dị::một diễn viên hài lập dị- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj. & n.=====- =====(also whacky) sl.=====- =====Adj. (-ier, -iest) crazy.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====N.(pl. -ies) a crazy person.=====+ =====adjective=====- + :[[absurd]] , [[balmy]] , [[crazed]] , [[crazy]] , [[daft]] , [[demented]] , [[deranged]] , [[eccentric]] , [[erratic]] , [[foolish]] , [[hare-brained]] , [[insane]] , [[irrational]] , [[loony ]]* , [[lunatic]] , [[mad]] , [[nuts ]]* , [[nutty ]]* , [[odd]] , [[preposterous]] , [[screwy ]]* , [[silly]] , [[unpredictable]] , [[wild]] , [[zany ]]* , [[harebrained]] , [[idiotic]] , [[imbecilic]] , [[moronic]] , [[nonsensical]] , [[softheaded]] , [[tomfool]] , [[unearthly]] , [[zany]] , [[brainsick]] , [[disordered]] , [[distraught]] , [[dotty]] , [[maniac]] , [[maniacal]] , [[mentally ill]] , [[moonstruck]] , [[off]] , [[touched]] , [[unbalanced]] , [[unsound]] , [[wrong]] , [[batty]] , [[cracked]] , [[loony]] , [[nuts]] , [[screwy]]- =====Wackily adv. wackiness n.[orig. dial.,=left-handed, f. WHACK]=====+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====adjective=====+ :[[calm]] , [[collected]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , balmy , crazed , crazy , daft , demented , deranged , eccentric , erratic , foolish , hare-brained , insane , irrational , loony * , lunatic , mad , nuts * , nutty * , odd , preposterous , screwy * , silly , unpredictable , wild , zany * , harebrained , idiotic , imbecilic , moronic , nonsensical , softheaded , tomfool , unearthly , zany , brainsick , disordered , distraught , dotty , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , touched , unbalanced , unsound , wrong , batty , cracked , loony , nuts , screwy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ