• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Nhai trệu trạo=====
    =====Nhai trệu trạo=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Murmur, mutter, say inarticulately, utter indistinctly,swallow one's words: He mumbled the name of the person who hadshot him, but she didn't catch it.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Intr. & tr. speak or utter indistinctly.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Tr.bite or chew with or as with toothless gums.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[grumble]] , [[maunder]] , [[murmur]] , [[mutter]] , [[ramble]] , [[rumble]] , [[say to oneself]] , [[speak]] , [[stammer]] , [[stutter]] , [[swallow]] , [[talk]] , [[utter]] , [[verbalize]] , [[vocalize]] , [[voice]] , [[whimper]] , [[whine]] , [[whisper]] , [[chew]] , [[mouth]] , [[mump]] , [[patter]]
    -
    =====N. an indistinctutterance.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[sigh]] , [[sough]] , [[susurration]] , [[susurrus]] , [[whisper]]
    -
    =====Mumbler n. mumblingly adv. [ME momele, asMUM(2): cf. LG mummelen]=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[speak clearly]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=mumble mumble] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /'nʌmbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng nói lầm bầm

    Động từ

    Nói lầm bầm
    Nhai trệu trạo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X