• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tịch thu=====
    =====tịch thu=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sung công=====
    +
    =====sung công=====
    -
    =====tịch thu=====
    +
    =====tịch thu=====
    ::[[confiscate]] [[its]] [[illegal]] [[gains]]
    ::[[confiscate]] [[its]] [[illegal]] [[gains]]
    ::tịch thu của thu nhập phi pháp
    ::tịch thu của thu nhập phi pháp
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Appropriate, seize, impound, sequester, sequestrate,expropriate, take (away), commandeer: The police confiscated mycar to use as evidence.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[accroach]] , [[annex]] , [[appropriate]] , [[arrogate]] , [[assume]] , [[commandeer]] , [[confisticate]] , [[expropriate]] , [[glom on to]] , [[grab]] , [[hijack]] , [[impound]] , [[liberate]] , [[moonlight requisition]] , [[possess oneself of]] , [[preempt]] , [[sequester]] , [[sequestrate]] , [[swipe]] , [[take]] , [[take over]] , [[usurp]] , [[snatch]] , [[seize]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Take or seize by authority.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[give]] , [[offer]]
    -
    =====Appropriate to thepublic treasury (by way of a penalty).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Confiscable adj.confiscation n. confiscator n. confiscatory adj. [Lconfiscare (as com-, fiscare f. fiscus treasury)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'kɔnfiskeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tịch thu, sung công

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tịch thu

    Kinh tế

    sung công
    tịch thu
    confiscate its illegal gains
    tịch thu của thu nhập phi pháp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    give , offer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X