• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====ít khi=====
    =====ít khi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hiếm=====
    =====hiếm=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adv.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Rarely, infrequently, not often, hardly ever, veryoccasionally: Since they moved away, we seldom see thePattersons.=====
    +
    =====adverb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[a few times]] , [[every now and then]] , [[from time to time]] , [[hardly]] , [[hardly ever]] , [[in a few cases]] , [[inhabitually]] , [[irregularly]] , [[little]] , [[not often]] , [[not very often]] , [[occasionally]] , [[on and off]] , [[once in a blue moon]] , [[once in a while]] , [[rarely]] , [[scarcely]] , [[scarcely ever]] , [[semioccasionally]] , [[sometimes]] , [[sporadically]] , [[uncommonly]] , [[unoften]] , [[unusually]] , [[whimsically]] , [[infrequently]]
    -
    =====Adv. & adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Adv. rarely, not often.=====
    +
    =====adverb=====
    -
     
    +
    :[[frequently]] , [[often]] , [[usually]]
    -
    =====Adj. rare, uncommon.[OE seldan f. Gmc]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=seldom seldom] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:38, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´seldəm/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ít khi, hiếm khi; không thường
    seldom or never
    ít khi hoặc không khi nào cả
    very seldom
    rất ít khi
    not seldom
    thường thường

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ít khi

    Kỹ thuật chung

    hiếm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X