• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bảo quản=====
    +
    =====bảo quản=====
    =====bảo tồn=====
    =====bảo tồn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bảo quản=====
    +
    =====bảo quản=====
    =====sự trữ=====
    =====sự trữ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conserve conserve] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[cut back]] , [[cut down on]] , [[go easy on]] , [[hoard]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[nurse]] , [[preserve]] , [[safeguard]] , [[scrimp]] , [[skimp]] , [[sock away]] , [[squirrel]] , [[squirrel away ]]* , [[stash]] , [[steward]] , [[store up]] , [[support]] , [[sustain]] , [[take care of]] , [[use sparingly]] , [[husband]] , [[save]] , [[spare]] , [[can]] , [[put up]] , [[guard]] , [[protect]]
    -
    =====Keep, preserve, hold on to, save, spare, reserve:Conserve your energy for later, when we get near the top.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Preserve, maintain, keep up, take care of: These buildingsshould be conserved for later generations.=====
    +
    :[[destroy]] , [[neglect]] , [[spend]] , [[squander]] , [[use]] , [[waste]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Store up; keep from harm or damage, esp. forlater use.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics maintain a quantity of (heat etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Preserve (food, esp. fruit), usu. with sugar.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. also 1fruit etc. preserved in sugar.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fresh fruit jam. [ME f. OFconserver f. L conservare (as com-, servare keep)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kәn'sз:v/

    Thông dụng

    Danh từ, thường ở số nhiều

    Mứt, mứt quả

    Ngoại động từ

    Giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn
    to conserve one's strength
    giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng
    Chế thành mứt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bảo quản
    bảo tồn

    Kinh tế

    bảo quản
    sự trữ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X