-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: *V-ed: [[greeted]]*V-ed: [[greeted]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Welcome, receive, usher in, meet: We were greeted warmlyby the family.=====- =====Hail,accost, address, salute: People greetedhiminthe street with a wave and a smile.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accost]] , [[acknowledge]] , [[address]] , [[approach]] , [[attend]] , [[bow]] , [[call to]] , [[compliment]] , [[curtsy]] , [[embrace]] , [[exchange greetings]] , [[extend one]]’s hand , [[flag]] , [[hail]] , [[herald]] , [[highball]] , [[high-five]] , [[meet]] , [[move to]] , [[nod]] , [[pay respects]] , [[receive]] , [[recognize]] , [[roll out the red carpet]] , [[salaam ]]* , [[salute]] , [[say hello]] , [[say hi]] , [[shake hands]] , [[shoulder]] , [[speak to]] , [[stop]] , [[tip one]]’s hat , [[usher in ]]* , [[whistle for]] , [[welcome]] , [[react]] , [[respond]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[say farewell]] , [[say goodbye]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accost , acknowledge , address , approach , attend , bow , call to , compliment , curtsy , embrace , exchange greetings , extend one’s hand , flag , hail , herald , highball , high-five , meet , move to , nod , pay respects , receive , recognize , roll out the red carpet , salaam * , salute , say hello , say hi , shake hands , shoulder , speak to , stop , tip one’s hat , usher in * , whistle for , welcome , react , respond
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ