• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:58, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====dấu kiểm tra=====
    +
    =====dấu kiểm tra=====
    -
    =====dấu xác nhận chuẩn độ=====
    +
    =====dấu xác nhận chuẩn độ=====
    -
    =====dấu xác nhận phẩm chất dấu hiệu bảo đảm phẩm chất=====
    +
    =====dấu xác nhận phẩm chất dấu hiệu bảo đảm phẩm chất=====
    =====đóng dấu xác nhận chuẩn độ (vàng)=====
    =====đóng dấu xác nhận chuẩn độ (vàng)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hallmark hallmark] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[badge]] , [[certification]] , [[device]] , [[emblem]] , [[endorsement]] , [[indication]] , [[mark]] , [[ratification]] , [[seal]] , [[sign]] , [[signet]] , [[stamp]] , [[sure sign]] , [[telltale sign]] , [[trademark]] , [[characteristic]] , [[symbol]]
    -
    =====Authentication, verification, seal or stamp (ofauthenticity or approval), mark, device, sign, symbol;plate-mark; assay-mark: From this hallmark we know when andwhere the piece was made, by whom, and its degree of purity.Surprise endings are the hallmark of O. Henry''s short stories. 2feature, stamp, mark, earmark, trade mark, characteristic,identification: From his hallmark, a tiny axe, you can tellthat the painting is a genuine Fellworthy.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A mark used at Goldsmiths' Hall (and by the UKassay offices) for marking the standard of gold, silver, andplatinum.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any distinctive feature esp. of excellence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stamp with a hallmark.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Designate as excellent.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'hɔ:lmɑ:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc)
    (nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo

    Ngoại động từ

    Đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn (vàng bạc)
    (nghĩa bóng) xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất; đảm bảo phẩm chất

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    dấu kiểm tra
    dấu xác nhận chuẩn độ
    dấu xác nhận phẩm chất dấu hiệu bảo đảm phẩm chất
    đóng dấu xác nhận chuẩn độ (vàng)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X