• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====đường rạn=====
    =====đường rạn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kẽ nứt=====
    +
    =====kẽ nứt=====
    -
    =====khe hở=====
    +
    =====khe hở=====
    =====vết nứt=====
    =====vết nứt=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Chink, crevice, crack, fissure, check, fracture, break,furrow, split, cleft: Flowers grew from the crannies in theancient wall.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[breach]] , [[byplace]] , [[chink]] , [[cleft]] , [[crack]] , [[crevice]] , [[fissure]] , [[gap]] , [[hole]] , [[interstice]] , [[niche]] , [[chink]]. crack , [[corner]] , [[nook]] , [[opening]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====(pl. -ies) a chink, a crevice, a crack.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Crannied adj.[ME f. OF cran‚ past part. of craner f. cran f. pop.L crenanotch]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kræni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết nứt, vết nẻ
    a cranny in the wall
    vết nứt trên tường
    Xó xỉnh, góc tối tăm
    to search every cranny
    tìm khắp xó xỉnh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đường rạn

    Kỹ thuật chung

    kẽ nứt
    khe hở
    vết nứt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X