-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========đường rạn==========đường rạn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kẽ nứt=====+ =====kẽ nứt=====- =====khe hở=====+ =====khe hở==========vết nứt==========vết nứt=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Chink,crevice, crack, fissure,check,fracture,break,furrow,split, cleft: Flowers grew from the crannies in theancient wall.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[breach]] , [[byplace]] , [[chink]] , [[cleft]] , [[crack]] , [[crevice]] , [[fissure]] , [[gap]] , [[hole]] , [[interstice]] , [[niche]] , [[chink]]. crack , [[corner]] , [[nook]] , [[opening]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====(pl. -ies) achink,a crevice,a crack.=====+ - + - =====Crannied adj.[ME f. OF cran‚ past part. of craner f. cran f. pop.L crenanotch]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ