• /´krevis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khe chữa mạch quặng

    Kỹ thuật chung

    kẽ hở
    khe
    khe hở
    khe nứt
    khe nứt trong đá
    đường nứt
    nứt nẻ
    vết nứt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X