-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa format)(sửa format)
Dòng 33: Dòng 33: - =====Vấn đề chẳng có gì quan trọng cả=====+ ::Vấn đề chẳng có gì quan trọng cả::[[in]] [[consideration]] [[of]]::[[in]] [[consideration]] [[of]]::xét đến, tính đến; vì lẽ::xét đến, tính đến; vì lẽ+ =====Để đền bù, để đền ơn==========Để đền bù, để đền ơn=====10:18, ngày 17 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Regard, concern, attentiveness, solicitude,thoughtfulness, compassion, kindness, kindliness,kind-heartedness, considerateness, respect, caring, care: Outof consideration for your father, you should complete yourstudies. 2 reward, compensation, remuneration, fee, payment,recompense, emolument, tip, gratuity, pourboire, baksheesh orbacksheesh; honorarium: The boy will look after your luggagefor a small consideration, madam. 3 thought, deliberation,reflection, contemplation, rumination, cogitation, study,examination: After some consideration, we have decided that wewill finance the project.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ