• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:05, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(v) chuyển vị, hoán vị, đổi vế=====
    =====(v) chuyển vị, hoán vị, đổi vế=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====chuyển vị (ma trận)=====
    +
    =====chuyển vị (ma trận)=====
    -
    =====chuyển vị, hoán vị=====
    +
    =====chuyển vị, hoán vị=====
    -
    =====đảo dây (đường điện lực)=====
    +
    =====đảo dây (đường điện lực)=====
    -
    =====đổi vế=====
    +
    =====đổi vế=====
    =====đổi vế (phương trình)=====
    =====đổi vế (phương trình)=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Exchange, interchange, metathesize, switch, swap or swop,trade, commute, transfer: The bank transposed two figures on mystatement, reducing my balance by œ500.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[alter]] , [[backtrack]] , [[change]] , [[commute]] , [[convert]] , [[double back]] , [[exchange]] , [[flip-flop ]]* , [[interchange]] , [[inverse]] , [[invert]] , [[metamorphose]] , [[move]] , [[put]] , [[rearrange]] , [[relocate]] , [[render]] , [[reorder]] , [[reverse]] , [[revert]] , [[shift]] , [[substitute]] , [[transfer]] , [[transfigure]] , [[transform]] , [[translate]] , [[transmogrify]] , [[transmute]] , [[turn]] , [[turn the tables]] , [[mutate]] , [[transubstantiate]] , [[remove]] , [[switch]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====A cause (two or more things) to change places. bchange the position of (a thing) in a series.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[leave alone]]
    -
    =====Change theorder or position of (words or a word) in a sentence.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Mus.write or play in a different key.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Algebra transfer (a term)with a changed sign to the other side of an equation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Transposable adj. transposal n. transposer n.[ME, = transform f. OF transposer (as TRANS-, L ponere put)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /træns´pouz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đổi chỗ; đặt đảo (các từ)
    (toán học) chuyển vị; hoán vị, chuyển vế
    (âm nhạc) dịch giọng (viết lại, chơi lại một bản nhạc theo một giọng khác)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) chuyển vị, hoán vị, đổi vế

    Toán & tin

    chuyển vị (ma trận)
    chuyển vị, hoán vị
    đảo dây (đường điện lực)
    đổi vế
    đổi vế (phương trình)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X