• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 23: Dòng 21:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====biến dạng=====
     
    - 
    -
    =====làm biến dạng=====
     
    - 
    -
    =====làm đổi dạng=====
     
    - 
    -
    =====làm đổi dòng=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Tr. make ugly, deface.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. put out of shape, misshape.3 intr. undergo deformation; be deformed.=====
     
    - 
    -
    =====Deformable adj.[ME f. OF deformer etc. f. med.L difformare ult. f. L deformare(as DE-, formare f. forma shape)]=====
     
    -
    == Xây dựng==
     
    =====biến dạng=====
    =====biến dạng=====
     +
    =====làm biến dạng=====
     +
    =====làm đổi dạng=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====làm đổi dòng=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deform deform] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deform deform] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[batter]] , [[blemish]] , [[buckle]] , [[contort]] , [[cripple]] , [[damage]] , [[deface]] , [[flaw]] , [[gnarl]] , [[grimace]] , [[impair]] , [[injure]] , [[knot]] , [[maim]] , [[malform]] , [[mangle]] , [[mar]] , [[misshape]] , [[mutilate]] , [[ruin]] , [[skew]] , [[spoil]] , [[twist]] , [[warp]] , [[wince]] , [[disfigure]] , [[distort]] , [[disarrange]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beautify]] , [[improve]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    17:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho méo mó, làm biến dạng
    a deformed eye
    mắt dị dạng
    Bóp méo, xuyên tạc
    to deform the governmental policies
    xuyên tạc đường lối của chính phủ

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    biến dạng
    làm biến dạng
    làm đổi dạng
    làm đổi dòng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    beautify , improve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X