• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====áp kế=====
    =====áp kế=====
    Dòng 17: Dòng 15:
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    -
    =====khí (quyển) áp kế=====
    +
    =====khí (quyển) áp kế=====
    ::[[aneroid]] [[barometer]]
    ::[[aneroid]] [[barometer]]
    ::khí (quyển) áp kế hộp
    ::khí (quyển) áp kế hộp
    Dòng 25: Dòng 23:
    ::khí quyển áp kế xi phông
    ::khí quyển áp kế xi phông
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cái đo khí áp=====
    +
    =====cái đo khí áp=====
    -
    =====khí áp kế=====
    +
    =====khí áp kế=====
    -
    =====phong vũ biểu=====
    +
    =====phong vũ biểu=====
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[for]] [[measuring]] [[atmospheric]] [[pressure]]; [[used]] [[in]] [[determining]] [[height]] [[above]] [[sea]] [[level]] [[and]] [[predicting]] [[changes]] [[in]] [[the]] [[weather]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[for]] [[measuring]] [[atmospheric]] [[pressure]]; [[used]] [[in]] [[determining]] [[height]] [[above]] [[sea]] [[level]] [[and]] [[predicting]] [[changes]] [[in]] [[the]] [[weather]].
    Dòng 44: Dòng 42:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====phong vũ biểu thị trường=====
    =====phong vũ biểu thị trường=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=barometer barometer] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[weather gauge]] , [[storm gauge]] , [[pressure indicator]] , [[weatherglass]]
    -
    =====An instrument measuring atmospheric pressure, esp. inforecasting the weather and determining altitude.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Anythingwhich reflects changes in circumstances, opinions, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Barometric adj. barometrical adj. barometry n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    05:38, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /bəˈrɒmɪtər/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) phong vũ biểu, dụng cụ đo khí áp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    áp kế

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Khí áp kế

    Điện lạnh

    khí (quyển) áp kế
    aneroid barometer
    khí (quyển) áp kế hộp
    Fortin barometer
    khí (quyển) áp kế Fortin
    siphon barometer
    khí quyển áp kế xi phông

    Kỹ thuật chung

    cái đo khí áp
    khí áp kế
    phong vũ biểu

    Giải thích EN: An instrument for measuring atmospheric pressure; used in determining height above sea level and predicting changes in the weather.

    Giải thích VN: Thiết bị đo áp suất khí quyển, dùng để đo độ cao trên mực nước biển và dự báo sự thay đổi của thời tiết.

    aneroid barometer
    phong vũ biểu kim loại
    cup barometer
    phong vũ biểu dạng cốc
    Fortin barometer
    phong vũ biểu Fortin
    normal barometer
    phong vũ biểu tiêu chuẩn

    Kinh tế

    phong vũ biểu thị trường

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X