-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: =====Máy chiếu, đèn chiếu==========Máy chiếu, đèn chiếu=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====dụng cụ chiếu=====+ =====dụng cụ chiếu, máy chiếu======== Vật lý====== Vật lý========máy chiếu hình==========máy chiếu hình=====16:55, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy chiếu
- measuring projector
- máy chiếu đo lường
- movie projector
- máy chiếu phim
- OHP (overheadprojector)
- máy chiếu qua đầu
- open-gate conditions (ofthe projector)
- những điều kiện mở cửa (của máy chiếu)
- overhead projector (OHP)
- máy chiếu qua đầu
- profile projector
- máy chiếu biên dạng
- projector head lamps
- đèn pha kiểu máy chiếu
- side projector
- máy chiếu ảnh
- side projector
- máy chiếu slide
- slide projector
- máy chiếu kính ảnh
- sound projector
- máy chiếu phim nói
- video projector
- máy chiếu hình
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ