-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">pɒd</font>'''/==========/'''<font color="red">pɒd</font>'''/=====Dòng 30: Dòng 28: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- + - =====thấu kính quặng=====+ =====thấu kính quặng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====tai voi=====+ =====tai voi=====- =====vỏ hình quả đậu (tàu vũ trụ)=====+ =====vỏ hình quả đậu (tàu vũ trụ)======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 43: Dòng 41: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- - =====quả đậu=====+ + =====quả đậu======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 54: Dòng 52: - ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N. & v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun, verb=====- =====N.=====+ :[[capsule]] , [[case]] , [[covering]] , [[hull]] , [[husk]] , [[sheath]] , [[sheathing]] , [[shell]] , [[shuck]] , [[skin]] , [[vessel]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====A long seed-vessel esp. of a leguminous plant,e.g. a pea.=====+ - + - =====The cocoon of a silkworm.=====+ - + - =====Thecasesurroundinglocust eggs.=====+ - + - =====A narrow-necked eel-net.=====+ - + - =====A compartmentsuspended under an aircraft for equipment etc.=====+ - ===V. (podded,podding) 1 intr. bear or form pods.===+ - + - =====Tr. remove (peas etc.)from pods.=====+ - + - =====In pod colloq. pregnant.[back-form. f. dial.podware,podder field crops,of unkn. orig.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]+ 14:39, ngày 30 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ