-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">spi'sifikəli</font>'''/==========/'''<font color="red">spi'sifikəli</font>'''/=====Dòng 19: Dòng 17: =====(vật lý) riêng==========(vật lý) riêng=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[accurately]] , [[categorically]] , [[characteristically]] , [[clearly]] , [[concretely]] , [[correctly]] , [[definitely]] , [[distinctively]] , [[especially]] , [[exactly]] , [[explicitly]] , [[in detail]] , [[indicatively]] , [[individually]] , [[in specie]] , [[minutely]] , [[peculiarly]] , [[pointedly]] , [[precisely]] , [[respectively]] , [[specially]] , [[scilicet]] , [[videlicet]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[broadly]] , [[generally]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- accurately , categorically , characteristically , clearly , concretely , correctly , definitely , distinctively , especially , exactly , explicitly , in detail , indicatively , individually , in specie , minutely , peculiarly , pointedly , precisely , respectively , specially , scilicet , videlicet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ