-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ, thêm nghĩa)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========sợi==========sợi=====Dòng 35: Dòng 33: =====Broken Yarn (mất sợi)==========Broken Yarn (mất sợi)==========sợi dệt, sợi kéo==========sợi dệt, sợi kéo=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Thread, fibre, strand: I haven't enough yarn to finishknitting these socks.=====+ =====noun=====- + :[[cotton fiber]] , [[flaxen thread]] , [[fleece]] , [[spun wool]] , [[thread]] , [[twist]] , [[wool]] , [[adventure]] , [[alibi]] , [[anecdote]] , [[fable]] , [[fabrication]] , [[fairy tale]] , [[lie]] , [[line]] , [[narrative]] , [[potboiler]] , [[prose]] , [[sea story]] , [[song ]]* , [[song and dance ]]* , [[string ]]* , [[tale]] , [[tall story]] , [[tall tale]] , [[story]] , [[abb]] , [[spinel]]. associated word: skein , [[warp]] , [[worsted]]- =====Tale,story,account,narrative,anecdote; tall tale, fable, fabrication,fiction,cock-and-bullstory,Colloq whopper,Brit fishing story,US fishstory,fishtale: The old salt had many yarns to spin during the longevenings by the fire.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====Any spun thread,esp. for knitting,weaving,rope-making,etc.=====+ - + - =====Colloq. a long or ramblingstoryordiscourse.=====+ - + - =====V.intr. colloq. tell yarns.[OE gearn]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yarn yarn] :Corporateinformation+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cotton fiber , flaxen thread , fleece , spun wool , thread , twist , wool , adventure , alibi , anecdote , fable , fabrication , fairy tale , lie , line , narrative , potboiler , prose , sea story , song * , song and dance * , string * , tale , tall story , tall tale , story , abb , spinel. associated word: skein , warp , worsted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ