• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm phiên âm)
    Hiện nay (12:10, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">,daʊn'hɑ:tid/</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,daʊn'hɑ:tid/</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 11:
    =====Chán nản; thất vọng=====
    =====Chán nản; thất vọng=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Discouraged, depressed, low-spirited, miserable, blue,sad, downcast, dejected: Don't be so downhearted, we know youcan win the gold medal.=====
    +
    :[[blue ]]* , [[chapfallen]] , [[crestfallen]] , [[dejected]] , [[despondent]] , [[disconsolate]] , [[discouraged]] , [[disheartened]] , [[dismayed]] , [[dispirited]] , [[down]] , [[downcast]] , [[low]] , [[low-spirited]] , [[sad]] , [[sorrowful]] , [[spiritless]] , [[woebegone]] , [[blue]] , [[desolate]] , [[dull]] , [[dysphoric]] , [[gloomy]] , [[heavy-hearted]] , [[melancholic]] , [[melancholy]] , [[tristful]] , [[unhappy]] , [[wistful]] , [[depressed]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====adjective=====
    -
    ===Adj.===
    +
    :[[cheered]] , [[happy]] , [[heartened]] , [[uplifted]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Dejected; in low spirits.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Downheartedly adv.downheartedness n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /,daʊn'hɑ:tid//

    Thông dụng

    Tính từ

    Chán nản; thất vọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X