-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 42: Dòng 42: === Kinh tế ====== Kinh tế ========phong vũ biểu thị trường==========phong vũ biểu thị trường=====+ ===Địa chất===+ =====khí áp kế, phong vũ biển=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phong vũ biểu
Giải thích EN: An instrument for measuring atmospheric pressure; used in determining height above sea level and predicting changes in the weather.
Giải thích VN: Thiết bị đo áp suất khí quyển, dùng để đo độ cao trên mực nước biển và dự báo sự thay đổi của thời tiết.
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ