-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====giảm nhẹ=====+ =====làm dễ dàng, tạo điều kiện, giảm nhẹ=====- + - =====tạo điều kiện=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========làm dễ dàng==========làm dễ dàng=====10:37, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aid , ease , expedite , forward , further , grease the wheels , hand-carry , help , make easy , open doors , promote , run interference for , simplify , smooth , speed , speed up , walk through , assist , foster
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ