-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 60: Dòng 60: =====vùng trũng==========vùng trũng=====+ ===Địa chất===+ =====hố nổ mìn (hình phễu) =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
miệng núi lửa
- active crater
- miệng núi lửa hoạt động
- adventive crater
- miệng núi lửa phụ
- crater lake
- hồ miệng núi lửa
- crater rim
- bờ miệng núi lửa
- lateral crater
- miệng núi lửa bên sườn
- mud crater
- miệng núi lửa bùn
- parasitic crater
- miệng núi lửa phụ
- somma crater
- miệng núi lửa chồng
- somma crater
- miệng núi lửa kiểu Somma
phễu
- crater-lamp oscillograph
- đèn phễu ghi dao động
- crushing crater
- phễu đập vụn (do nổ)
- crushing crater
- phễu nghiền (do nổ)
- impact crater
- miệng phễu do va đập
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ