-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====tiếp tục=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 35: Dòng 38: :[[cease]] , [[give up]] , [[leave]] , [[quit]] , [[stop]]:[[cease]] , [[give up]] , [[leave]] , [[quit]] , [[stop]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide , be resolute , be stubborn , continue , endure , follow through * , follow up * , go all the way , go on , go the limit , grind , hold on , insist , keep up * , last , leave no stone unturned , linger , obtain , perdure , perseverate , persevere , prevail , pursue , recur , remain , repeat , see through , stick it out , stick to guns , strive , tough it out , carry on , hang on , keep on , come through , pull through , ride out , weather , hold out , stay , perpetuate , survive , sustain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ