-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====( + from) sự cứu nguy, sự giải thoát=====+ =====( + from) sự cứu nguy, sự giải thoát, sự giải nguy==========Lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng==========Lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng==========(pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án==========(pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án=====- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==09:48, ngày 29 tháng 8 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquittal , delivery , emancipation , extrication , freeing , redemption , release , rescue , salvation , saving , salvage , acquittance , atonement , exoneration , liberation , manumission , reclamation , shot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ