-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài===== =====Vải may áo choàng===== == Từ điển Hóa học &...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'kouti</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:42, ngày 4 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lớp tráng
- coating thickness
- độ dày lớp tráng
- decorative coating
- lớp trang trí
- magnetic coating
- lớp tráng nam châm
- zinc coating
- lớp tráng bằng kẽm
tráng
- coating base paper
- giấy đế để tráng phấn
- coating color
- hỗn hợp màu tráng
- coating color
- màu tráng
- coating colour
- hỗn hợp màu tráng
- coating colour
- màu tráng
- coating compound
- máy tráng
- coating compound
- máy tráng bột mịn
- coating mixture
- hỗn hợp màu tráng
- coating mixture
- màu tráng
- coating process
- quá trình tráng
- coating system
- hệ tráng
- coating thickness
- độ dày lớp tráng
- decorative coating
- lớp trang trí
- enameled coating
- sự tráng men
- magnetic coating
- lớp tráng nam châm
- pipe coating
- tráng ống
- protective coating
- tráng bảo vệ
- salt coating
- sự tráng muối
- surface coating
- tráng bề mặt
- zinc coating
- lớp tráng bằng kẽm
- zinc coating
- sự tráng bọc kẽm
- zinc coating
- sự tráng kẽm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ