-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 11: Dòng 11: ''Giải thích EN'': [[To]] [[drill]] [[through]] [[an]] [[obstruction]] [[in]] [[a]] [[borehole]].to [[drill]] [[through]] [[an]] [[obstruction]] [[in]] [[a]] [[borehole]].''Giải thích EN'': [[To]] [[drill]] [[through]] [[an]] [[obstruction]] [[in]] [[a]] [[borehole]].to [[drill]] [[through]] [[an]] [[obstruction]] [[in]] [[a]] [[borehole]].''Giải thích VN'': Khoan xuyên qua vật cản trong lỗ khoan.''Giải thích VN'': Khoan xuyên qua vật cản trong lỗ khoan.+ ===Địa chất===+ ===== hoàn thành quá trình khoan=====[[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
hoàn thành quá trình khoan
Giải thích EN: To finish the process of making a borehole. Giải thích VN: Hoàn thành quá trình khoan.
khoan thăm dò dầu thô
Giải thích EN: To map out an area containing ore or petroleum by penetrating the area with a series of boreholes. Giải thích VN: Vạch ra bản đồ tại vùng có chứa quặng hoặc dầu thô bằng cách thâm nhập khu vực với nhiều mũi khoan.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ