-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slew===== =====Vũng nước mưa, vũng nước tuyết (ở...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 39: Dòng 39: ::[[to]] [[slough]] [[off]]::[[to]] [[slough]] [[off]]::bỏ một thói xấu; (đánh bài) chui (một quân bài xấu)::bỏ một thói xấu; (đánh bài) chui (một quân bài xấu)+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Sloughed]]+ *Ving: [[Sloughing]]== Xây dựng==== Xây dựng==23:36, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- slough : Corporateinformation
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ