• (đổi hướng từ Sloughed)
    /slau/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slew
    Vũng nước mưa, vũng nước tuyết (ở miền Tây Canada)
    Sự sa đoạ; sự thất vọng
    the Slough of Despond
    sự sa đoạ vào vòng tội lỗi

    Danh từ

    Vảy kết; xác rắn lột
    (y học) vảy kết; vết mục, mảng mục
    (nghĩa bóng) thói xấu đã bỏ được

    Nội động từ

    Tróc da, lột xác
    (y học) ( (thường) + off, away) tróc ra (vảy kết; vết mục, mảng mục)

    Ngoại động từ

    Lột (da, xác...)
    snake sloughs its skin
    rắn lột xác
    ( (thường) + off, away) bỏ, vứt bỏ
    to slough off
    bỏ một thói xấu; (đánh bài) chui (một quân bài xấu)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự sụt mái dốc
    vũng bùn

    Y học

    mảng mô hoại tử

    Kỹ thuật chung

    bùn, mùn

    Giải thích EN: Earth material that crumbles off the sides of a mine working or drill hole. Also, SLUFF.

    Giải thích VN: Lớp đất vỡ ra khỏi bề mặt mỏ hoặc lỗ khoan.

    chỗ lầy
    đầm lầy
    bãi lầy
    bãi than bùn
    sự sụt đất
    sự trượt
    vũng lầy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X