• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(số lượng công việc kinh doanh của một công ty đã thực hiện trong một khoảng thời...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈtɜrnˌoʊvər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:39, ngày 16 tháng 12 năm 2007

    /ˈtɜrnˌoʊvər/

    Thông dụng

    Danh từ

    (số lượng công việc kinh doanh của một công ty đã thực hiện trong một khoảng thời gian nào đó); doanh số; doanh thu
    this company has a monthly turnover of two million dollars
    công ty này đạt doanh thu hàng tháng là hai triệu đôla
    Sự quay vòng hàng hoá (tỷ lệ hàng hoá bán ra và được thay thế ở trong cửa hàng)
    Tốc độ thay thế công nhân (tốc độ công nhân rời nhà máy, công ty.. và được thay thế)
    Bài báo lấn sang trang
    Bánh kẹp

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lật đổ (xe) doanh thu
    vốn luân chuyển (kinh doanh)

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lật ngược
    sự luân chuyển vốn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    doanh thu
    turnover tax
    thuế doanh thu
    sự luân chuyển
    labor turnover
    sự luân chuyển lao động
    vốn luân chuyển

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    điều chỉnh (nhân viên)
    doanh số
    composite turnover
    doanh số tổng hợp
    foreign trade turnover
    doanh số ngoại thương
    merchandise turnover
    doanh số hàng hóa
    tax-free turnover
    doanh số miễn thuế
    turnover ratio
    tỉ suất doanh số giá trị tài sản cố định
    yearly turnover
    doanh số hàng năm
    doanh thu
    net turnover
    doanh thu dòng
    net turnover
    doanh thu ròng
    turnover tax
    thuế doanh thu
    vòng luân chuyển

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Gross (revenue), (total) business, volume: Althoughturnover increased by ten per cent, profits were down by two percent.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of turning over.
    The amount ofmoney taken in a business.
    The number of people entering andleaving employment etc.
    A small pie or tart made by folding apiece of pastry over a filling.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X