-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hòm đạn dược===== =====Xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác)===== ===Danh...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'keisn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 05:36, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Danh từ ( (cũng) .pontoon)
(hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu)
- caisson disease
- (y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
giếng chìm
- air caisson
- giếng chìm hơi ép
- bell caisson
- giếng chìm dạng cái chuông
- brick caisson
- giếng chìm bằng khối xây
- caisson disease
- bệnh giếng chìm
- caisson foundation
- móng giếng chìm
- caisson foundation
- móng trên giếng chìm
- caisson masonry
- sự đặt giếng chìm
- caisson on temporary cofferdam
- giếng chìm đắp đảo
- cast-in-place concrete caisson
- giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
- cellular caisson
- giếng chìm nhiều ngăn
- floating caisson
- giếng chìm chở nổi
- frankie displacement caisson
- giếng chìm chuyển vị kiểu franki
- open caisson sinking
- sự hạ giếng chìm
- reinforced concrete caisson
- giếng chìm bê tông cốt thép
- reusable caisson
- giếng chìm tháo lắp được
- sink a caisson
- hạ giếng chìm
- steel caisson
- giếng chìm bằng thép
- timber caisson
- giếng chìm bằng gỗ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ