-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 32: Dòng 32: ::[[advance]] [[slope]] [[grouting]]::[[advance]] [[slope]] [[grouting]]::vữa lỏng trát vào các khe hở dốc::vữa lỏng trát vào các khe hở dốc+ ===Địa chất===+ =====sự trát xi măng, sự phun xi măng, sự xây bằng xi măng =====[[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Xây dựng
Kỹ thuật chung
sự phun vữa
- grouting of rock foundation
- sự phun vữa ximăng vào móng đá
- stage grouting
- sự phun (vữa) theo từng giai đoạn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ