-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người chung phần; cộng sự; đối tác===== =====Hội viên (của một công ty, một minh ...)
So với sau →06:30, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua)
- predominant partner
- thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh-len)
- silent partner
- hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty)
- sleeping partner
- hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) (như) secret partner; dormant partner
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Sharer, partaker, associate, colleague, participant,accomplice, accessory, confederate, comrade, ally, collaborator,companion, team-mate, fellow, alter ego, friend, Colloq pal,sidekick, mate, US and Canadian buddy, cohort: His partner inthe bank robbery was arrested this morning.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ