-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: ==Đấu thầu====Đấu thầu=======Quy chuẩn hợp đồng==========Quy chuẩn hợp đồng=====+ ::[[The]] [[agreed]] [[quality]] [[or]] [[standard]] [[to]] [[which]] [[supply]] [[or]] [[performance]] [[against]] [[a]] [[contract]] [[shall]] [[conform]]. [[The]] [[standard]] [[may]] [[be]] [[in]] [[the]] [[form]] [[of]] [[description]], [[drawings]], [[specifications]], [[samples]], [[or]] [[any]] [[combination]] [[of]] [[these]]+ ::Là các yêu cầu về chất lượng trong quá trình thực hiện hợp đồng phải tuân thủ. Quy chuẩn hợp đồng có thể dưới dạng mô tả, bản vẽ, đặc tính, mẫu mã hoặc tổ hợp các yêu cầu trên- ::[[The]] [[agreed]] [[quality]] [[or]] [[standard]] [[to]] [[which]] [[supply]] [[or]] [[performance]] [[against]] [[a]] [[contract]] [[shall]] [[conform]]. [[The]] [[standard]] [[may]] [[be]] [[in]] [[the]] [[form]] [[of]] [[description]], [[drawings]], [[specifications]], [[samples]], [[or]] [[any]] [[combination]] [[of]] [[these]]- - ::Là các yêu cầu về chất lượng trong quá trình thực hiện hợp đồng phải tuân thủ. Quy chuẩn hợp đồng có thể dưới dạng mô tả, bản vẽ, đặc tính, mẫu mã hoặc tổ hợp các yêu cầu trên[[Thể_loại:Đấu thầu]][[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
Đấu thầu
Quy chuẩn hợp đồng
- The agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform. The standard may be in the form of description, drawings, specifications, samples, or any combination of these
- Là các yêu cầu về chất lượng trong quá trình thực hiện hợp đồng phải tuân thủ. Quy chuẩn hợp đồng có thể dưới dạng mô tả, bản vẽ, đặc tính, mẫu mã hoặc tổ hợp các yêu cầu trên
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ