-
Phenomena
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoànthiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">fə'nɑminə; NAmE fə'nɑ:minə thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==14:07, ngày 7 tháng 8 năm 2010
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hiện tượng
- cavitation phenomena
- hiện tượng (sinh) lỗ hổng
- corpuscular phenomena
- hiện tượng hạt
- critical phenomena
- hiện tượng tới hạn
- instability phenomena
- hiện tượng không ổn định
- interference phenomena
- hiện tượng giao thoa
- junction phenomena
- hiện tượng chuyển tiếp
- local phenomena
- hiện tượng cục bộ
- local phenomena
- hiện tượng địa phương
- non-periodic phenomena
- hiện tượng không tuần hoàn
- optical phenomena
- hiện tượng quang
- postscission phenomena
- hiện tượng sau (khi) cắt
- postscission phenomena
- hiện tượng sau khi đứt
- predisruptive phenomena
- hiện tượng phóng điện trước
- slippage phenomena
- hiện tượng rò khí
- surface phenomena
- hiện tượng bề mặt
- transient phenomena
- hiện tượng chuyển tiếp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ