-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: =====cây oải hương, hoa oải hương==========cây oải hương, hoa oải hương=====- ''Giải thích EN'': [[The]] [[dried]] [[flowers]] [[of]] [[this]] [[plant]] [[used]] [[as]] [[a]] [[scent]] [[or]] [[preservative]]. ([[From]]the [[Latin]] [[word]] [[for]] "[[wash]];" [[from]] [[its]] [[early]] [[use]] [[in]] [[perfuming]] [[water]] [[for]] [[bathing]].).+ ''Giải thích EN'': [[The]] [[dried]] [[flowers]] [[of]] [[this]] [[plant]] [[used]] [[as]] [[a]] [[scent]] [[or]] [[preservative]]. ([[From]] [[the]] [[Latin]] [[word]] [[for]] "[[wash]];" [[from]] [[its]] [[early]] [[use]] [[in]] [[perfuming]] [[water]] [[for]] [[bathing]].).- ''Giải thích VN'':Loại hoa được làmkhô của câyoải hươngđược dùnglà dầu thơmhoặc chất bảo quản.(Từ tiếng Latinh của "wash;" nóđã được sử dụngtrong nướchoatắmtừ lâu.).+ ''Giải thích VN'': Hoa khô của cây này được dùng để tạo mùi hoặc dùng như chất bảo quản.(Từ tiếng Latinh của "wash;" bắt nguồn từ công dụng của nó trong việc làm thơm nước tắm).=== Toán & tin ====== Toán & tin ========đỏ tía==========đỏ tía=====Dòng 27: Dòng 27: =====hoa cải hương==========hoa cải hương=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===19:40, ngày 25 tháng 6 năm 2011
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
cây oải hương, hoa oải hương
Giải thích EN: The dried flowers of this plant used as a scent or preservative. (From the Latin word for "wash;" from its early use in perfuming water for bathing.).
Giải thích VN: Hoa khô của cây này được dùng để tạo mùi hoặc dùng như chất bảo quản.(Từ tiếng Latinh của "wash;" bắt nguồn từ công dụng của nó trong việc làm thơm nước tắm).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ