-
(Khác biệt giữa các bản)n (A-V)
Dòng 17: Dòng 17: === Kinh tế ====== Kinh tế ========bản cáo bạch sơ khởi==========bản cáo bạch sơ khởi=====- + =====Bản cáo bạch dự thảo==========cá trích đỏ==========cá trích đỏ=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]08:00, ngày 14 tháng 7 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attention-grabber , bait , commotion , curve ball , deviation , distraction , distractor , disturbance , diversion , diversionary tactic , false clue , false face , false trail , fool's errand , gimmick , interruption , maneuver , ploy , smoke screen , wild-goose chase *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ