-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ::[[the]] [[commander]] [[of]] [[an]] [[operation]]::[[the]] [[commander]] [[of]] [[an]] [[operation]]::người chỉ huy cuộc hành quân::người chỉ huy cuộc hành quân+ + =====Trung tá (hải quân)==========(kỹ thuật) cái vồ lớn==========(kỹ thuật) cái vồ lớn=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administrator , big cheese * , boss , captain , chief , co , commandant , czar , director , don , exec , guru , head , head honcho , head person , higher up , high priest/priestess , kingfish , kingpin , lead-off person , mastermind , officer , point person , ruler , skipper , top banana * , top brass , top dog , emperor , general , leader , master
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ