-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: ===Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========verb==========verb=====- :[[await]] , [[bank]] , [[be confident of]] , [[believe in]] , [[be sure of]] , [[bet]] , [[bet bottom dollar on]] , [[build]] , [[calculate]] , [[commit]] , [[confide]] , [[count]] , [[depend]] , [[entrust]] , [[expect]] , [[gamble on]] , [[have faith in]] , [[hope]] , [[lay money on]] , [[lean]] , [[look]] , [[reckon]] , [[ride on coattails]] , [[swear by ]]* , [[trust]] , [[believe]] , [[rest]]+ :[[await]] , [[bank]] , [[be confident of]] , [[believe in]] , [[be sure of]] , [[bet]] , [[bet bottom dollar on]] , [[build]] , [[calculate]] , [[commit]] , [[confide]] , [[have confidence in]] , [[depend on]][[count]] , [[depend]] , [[entrust]] , [[expect]] , [[gamble on]] , [[have faith in]] , [[hope]] , [[lay money on]] , [[lean]] , [[look]] , [[reckon]] , [[ride on coattails]] , [[swear by ]]* , [[trust]] , [[believe]] , [[rest]]+ ===Từ trái nghĩa======Từ trái nghĩa========verb==========verb=====:[[be independent]] , [[distrust]] , [[doubt]]:[[be independent]] , [[distrust]] , [[doubt]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]04:26, ngày 19 tháng 10 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- await , bank , be confident of , believe in , be sure of , bet , bet bottom dollar on , build , calculate , commit , confide , have confidence in , depend oncount , depend , entrust , expect , gamble on , have faith in , hope , lay money on , lean , look , reckon , ride on coattails , swear by * , trust , believe , rest
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ